9IC
Series:
  • V23154, AXICOM
  • V23111
  • HFW, CII
  • Military, MIL-R-39016/31, 3SBM, CII
  • J104D
  • R21
  • G2AK
  • Military, MIL-R-28776/7, MGS, CII
  • 3SBM, CII
  • Military, MIL-R-39016/23, MAWD, CII
  • Military, MIL-R-5757/10, FW, CII
  • IM, AXICOM
  • PC307
  • Military, MIL-R-39016/20, MADD, CII
  • V23054, AXICOM
  • PC302
  • ELR 3
  • ARA
  • SMGSD, CII
  • QR-50, HARTMAN
  • TQ-SMD
  • G6B-4
  • RJ
  • Military, MIL-R-39016/7, 1MA, CII
  • Military, MIL-R-39016/13, 3SBC, CII
  • PLC-RSP
  • T81
  • M
  • Military, MIL-R-39016/3, MSCT, CII
  • SMGAD, CII
  • T83
  • R40
  • FU2, AXICOM
  • SMGA, CII
  • BS
  • R42
  • R
  • R44
  • Military, MIL-R-28776/6, MGAT, CII
  • HS, CII
  • ST-REL4
  • 30
  • G6J-Y
  • ASX
  • PRMS, CII
  • PC323
  • Military, MIL-R-28776/7, MGST, CII
  • Military, MIL-R-39016/15, MACD, CII
  • J850
  • HM, CII
  • G2RV
  • Military, MIL-R-39016/40, SR, CII
  • Military, MIL-R-39016/18, MGA, CII
  • FP2, AXICOM
  • R56
  • TF
  • PLC-RSC
  • R57
  • TK
  • 3SAM, CII
  • TN
  • TQ
  • Military, MIL-R-5757/13, 3SAT, CII
  • V23062, AXICOM
  • DF
  • TX
  • Military, MIL-R-39016/14, 3SBH, CII
  • KHA
  • SS, CII
  • DS
  • TX-TH
  • 159
  • Military, MIL-R-28776/1, MAT, CII
  • OUAZ, OEG
  • KHU
  • V23101, AXICOM
  • PIR6W-1PS
  • EMG 10-REL
  • RLY39
  • Military, MIL-R-39016/21, MSDD, CII
  • Military, MIL-R-39016/10, 1MS, CII
  • SF, CII
  • DKR
  • R70
  • HCE
  • R72
  • R74
  • Military, MIL-R-39016/11, MS, CII
  • SHCD, CII
  • Military, MIL-R-39016/23, 1MA, CII
  • 600
  • 3SCV, CII
  • SR, CII
  • Military, MIL-R-5757/8, 02, CII
  • Military, MIL-R-39016/7, MGST, CII
  • Military, MIL-R-39016/9, MAC, CII
  • MAV, CII
  • Military, MIL-R-39016/42, MGSD, CII
  • Military, MIL-R-39016/22, HMB, CII
  • Military, MIL-R-28776/3, MST, CII
  • MGA, CII
  • G2A
  • 3SAE, CII
  • G2E
  • Military, MIL-R-39016/17, MGA, CII
  • Military, MIL-R-39016/34, MFW, CII
  • HF, CII
  • Military, MIL-R-39016/18, MGACD, CII
  • Military, MIL-R-39016/9,MAC, CII
  • MGS, CII
  • AGN
  • AGQ
  • G5V-2
  • G5V-1
  • RIF
  • Military, MIL-R-39016/16, MSCD, CII
  • PLC-SP
  • Military, MIL-R-39016/42, MGSCD, CII
  • V23079, AXICOM
  • HD
  • Military, MIL-R-39016/23,MAWD, CII
  • HC, CII
  • 190
  • Military, MIL-R-39016/16, MSD, CII
  • HY
  • DS2Y
  • J850SM
  • EA2
  • TX-D
  • V23026, AXICOM
  • UA2
  • HMD, CII
  • Military, MIL-R-39016/44, HMS, CII
  • RH, CII
  • AGQ TH
  • G5A
  • HMS, CII
  • MST, CII
  • EB2
  • LF, CII
  • TSC, OEG
  • 3SBC, CII
  • UB2
  • G2RV-SR
  • Military, MIL-R-39016/15, MAD, CII
  • J103
  • J102
  • Military, MIL-R-39016/23, MACD, CII
  • G6A
  • Military, MIL-R-39016/32, 3SAM, CII
  • EC2
  • Military, MIL-R-39016/10, MSW, CII
  • G6E
  • G6H
  • PIR6WB-1PS
  • G6L
  • G6K
  • HMB, CII
  • G6S
  • UC2
  • Military, MIL-R-39016/20, MACDD, CII
  • Military, MIL-R-39016/23, 1MAD, CII
  • MAW, CII
  • TX-S
  • Military, MIL-R-39016/37, 3SBC, CII
  • Military, MIL-R-28776/5, 1MAT, CII
  • PRMA, CII
  • ED2
  • V23003, AXICOM
  • 3SCC, CII
  • Military, MIL-R-39016/6, HFW, CII
  • Military, MIL-R-39016/11, MSC, CII
  • UD2
  • MSDD, CII
  • Military, MIL-R-39016/19, MGA, CII
  • V23030, AXICOM
  • EE2
  • MS, CII
  • Military, MIL-R-5757/1, RD, CII
  • FW, CII
  • Military, MIL-R-39016/9, MA, CII
  • Military, MIL-R-39016/38, 3SBC, CII
  • RM699B
  • V23162, AXICOM
  • EMG 17-REL
  • FT2, AXICOM
  • MY
  • MT2, AXICOM
  • EF2
  • DS-BT
  • PLC-RPT
  • NF
  • HCD, CII
  • NL
  • DIL-CL
  • Military, MIL-R-39016/20, MAPDD, CII
  • Military, MIL-R-39016/53, 3SBH, CII
  • FX2, AXICOM
  • HSD, CII
  • V23100-V4, AXICOM
  • JPR
  • V23005, AXICOM
  • Military, MIL-R-39016/15,MACD, CII
  • Military, MIL-R-39016/41, MGS, CII
  • Military, MIL-R-39016/43, MGSDD, CII
  • REL-SW
  • R10
  • QUAZ, OEG
  • R12
  • REL-SG
  • KCP
  • Military, MIL-R-39016/25, MSWD, CII
  • 3SBH, CII
  • LS, CII
thêm dữ liệu
Mfr:
  • Altech Corporation
  • Omron Automation and Safety
  • TE Connectivity Aerospace, Defense and Marine
  • CIT Relay and Switch
  • Phoenix Contact
  • NTE Electronics, Inc
  • TE Connectivity AMP Connectors
  • Siemens
  • Panasonic
  • Finder Relays, Inc.
  • IDEC
  • Sanyou Relay
  • KEMET
  • Galco Industrial Electronics
  • TSE
  • Picker Components
  • TE Connectivity Potter & Brumfield Relays
  • Standex-Meder Electronics
  • American Zettler
  • Hasco Relays
  • TE Connectivity
  • Weidmüller
  • IXYS Integrated Circuits Division
  • Omron Electronics Inc-EMC Div
  • Panasonic Electric Works
thêm dữ liệu
Package:
  • Tray
  • Tube
  • Tape & Box (TB)
  • Tape & Reel (TR)
  • Bag
  • Box
  • Cut Tape (CT)
  • Bulk
thêm dữ liệu
tự vận hành
Sản phẩm gốc Đặt hàng từ một mảnh Vận chuyển trong ngày
Hình ảnh
Mô hình thương hiệu
mô tả
Giá
trong kho
Thời gian giao hàng
Số lượng
Vận hành
TX2-LT-12V
TX2-LT-12V
Relay Type: Telecom Contact Rating (Current): 2 A Coil Voltage: 12VDC Contact Form: DPDT (2 Form C) Operating Temperature: -40°C ~ 85°C Termination Style: PC Pin

5,64000 US$

74

2-7 ngày làm việc

- +

Tổng phụ: 5,64000 US$

Thêm vào BOM
tham khảo ý kiến
TX2SA-L2-24V
TX2SA-L2-24V
Relay Type: Telecom Contact Rating (Current): 2 A Coil Voltage: 24VDC Contact Form: DPDT (2 Form C) Operating Temperature: -40°C ~ 85°C Termination Style: Gull Wing

5,75000 US$

965

2-7 ngày làm việc

- +

Tổng phụ: 5,75000 US$

Thêm vào BOM
tham khảo ý kiến
TX2SA-LT-12V-TH
TX2SA-LT-12V-TH
Relay Type: General Purpose Contact Rating (Current): 2 A Coil Voltage: 12VDC Contact Form: DPDT (2 Form C) Operating Temperature: -40°C ~ 85°C Termination Style: Gull Wing

5,91000 US$

1000

2-7 ngày làm việc

- +

Tổng phụ: 5,91000 US$

Thêm vào BOM
tham khảo ý kiến
G6AK-234P-ST-US-DC24
G6AK-234P-ST-US-DC24
Relay Type: General Purpose Contact Rating (Current): 1 A Coil Voltage: 24VDC Contact Form: DPDT (2 Form C) Operating Temperature: -40°C ~ 70°C Termination Style: PC Pin

9,79000 US$

3360

2-7 ngày làm việc

- +

Tổng phụ: 9,79000 US$

Thêm vào BOM
tham khảo ý kiến
AGN200S4HZ
AGN200S4HZ
Relay Type: Telecom Contact Rating (Current): 1 A Coil Voltage: 4.5VDC Contact Form: DPDT (2 Form C) Operating Temperature: -40°C ~ 85°C Termination Style: Gull Wing

1,26000 US$

0

2-7 ngày làm việc

- +

Tổng phụ: 630,00000 US$

Thêm vào BOM
tham khảo ý kiến
HY1-1.5V
HY1-1.5V
Relay Type: Telecom Contact Rating (Current): 1 A Coil Voltage: 1.5VDC Contact Form: SPDT (1 Form C) Operating Temperature: -40°C ~ 70°C Termination Style: PC Pin

25,49987 US$

62

2-7 ngày làm việc

- +

Tổng phụ: 25,49987 US$

Thêm vào BOM
tham khảo ý kiến
AGQ20TA24X
AGQ20TA24X
Relay Type: General Purpose Contact Rating (Current): 2 A Coil Voltage: 24VDC Contact Form: DPDT (2 Form C) Operating Temperature: -40°C ~ 85°C Termination Style: Gull Wing

2,63357 US$

1021

2-7 ngày làm việc

- +

Tổng phụ: 2,63357 US$

Thêm vào BOM
tham khảo ý kiến
UA2-4.5SNU
UA2-4.5SNU
Relay Type: General Purpose Contact Rating (Current): 1 A Coil Voltage: 4.5VDC Contact Form: DPDT (2 Form C) Operating Temperature: -40°C ~ 85°C Termination Style: PC Pin

15,23550 US$

0

2-7 ngày làm việc

- +

Tổng phụ: 15,23550 US$

Thêm vào BOM
tham khảo ý kiến
TXS2SA-L2-12V
TXS2SA-L2-12V
Relay Type: General Purpose Contact Rating (Current): 1 A Coil Voltage: 12VDC Contact Form: DPDT (2 Form C) Operating Temperature: -40°C ~ 70°C Termination Style: Gull Wing

6,10000 US$

770

2-7 ngày làm việc

- +

Tổng phụ: 6,10000 US$

Thêm vào BOM
tham khảo ý kiến
G6AK-274P-ST-US-DC5
G6AK-274P-ST-US-DC5
Relay Type: General Purpose Contact Rating (Current): 2 A Coil Voltage: 5VDC Contact Form: DPDT (2 Form C) Operating Temperature: -40°C ~ 70°C Termination Style: PC Pin

62,73689 US$

0

2-7 ngày làm việc

- +

Tổng phụ: 62,73689 US$

Thêm vào BOM
tham khảo ý kiến
AGQ21TS24X
AGQ21TS24X
Relay Type: General Purpose Contact Rating (Current): 2 A Coil Voltage: 24VDC Contact Form: DPDT (2 Form C) Operating Temperature: -40°C ~ 85°C Termination Style: Gull Wing

2,53925 US$

0

2-7 ngày làm việc

- +

Tổng phụ: 2,53925 US$

Thêm vào BOM
tham khảo ý kiến
AGN210A4HZ
AGN210A4HZ
Relay Type: Telecom Contact Rating (Current): 1 A Coil Voltage: 4.5VDC Contact Form: DPDT (2 Form C) Operating Temperature: -40°C ~ 85°C Termination Style: Gull Wing

1,34218 US$

45584

2-7 ngày làm việc

- +

Tổng phụ: 671,08750 US$

Thêm vào BOM
tham khảo ý kiến
HY1-6V
HY1-6V
Relay Type: Telecom Contact Rating (Current): 1 A Coil Voltage: 6VDC Contact Form: SPDT (1 Form C) Operating Temperature: -40°C ~ 70°C Termination Style: PC Pin

25,49987 US$

1000

2-7 ngày làm việc

- +

Tổng phụ: 25,49987 US$

Thêm vào BOM
tham khảo ý kiến
UB2-24NU
UB2-24NU
Relay Type: General Purpose Contact Rating (Current): 1 A Coil Voltage: 24VDC Contact Form: DPDT (2 Form C) Operating Temperature: -40°C ~ 85°C Termination Style: Gull Wing

2,53000 US$

0

2-7 ngày làm việc

- +

Tổng phụ: 2,53000 US$

Thêm vào BOM
tham khảo ý kiến
V23026A1004B201
V23026A1004B201
Relay Type: General Purpose Contact Rating (Current): 1 A Coil Voltage: 24VDC Contact Form: SPDT (1 Form C) Operating Temperature: -40°C ~ 85°C Termination Style: PC Pin

10,46000 US$

5272

2-7 ngày làm việc

- +

Tổng phụ: 10,46000 US$

Thêm vào BOM
tham khảo ý kiến
TQ2-2M-4.5V
TQ2-2M-4.5V
Relay Type: Telecom Contact Rating (Current): 1 A Coil Voltage: 4.5VDC Contact Form: DPDT (2 Form D) Operating Temperature: -40°C ~ 50°C Termination Style: PC Pin

2,19240 US$

0

2-7 ngày làm việc

- +

Tổng phụ: 2.192,40000 US$

Thêm vào BOM
tham khảo ý kiến
AGQ21TA24X
AGQ21TA24X
Relay Type: General Purpose Contact Rating (Current): 2 A Coil Voltage: 24VDC Contact Form: DPDT (2 Form C) Operating Temperature: -40°C ~ 85°C Termination Style: Gull Wing

4,17000 US$

510

2-7 ngày làm việc

- +

Tổng phụ: 4,17000 US$

Thêm vào BOM
tham khảo ý kiến
AGN210A03Z
AGN210A03Z
Relay Type: Telecom Contact Rating (Current): 1 A Coil Voltage: 3VDC Contact Form: DPDT (2 Form C) Operating Temperature: -40°C ~ 85°C Termination Style: Gull Wing

0,99974 US$

10524

2-7 ngày làm việc

- +

Tổng phụ: 0,99974 US$

Thêm vào BOM
tham khảo ý kiến
AGQ26012
AGQ26012
Relay Type: Telecom Contact Rating (Current): 2 A Coil Voltage: 12VDC Contact Form: DPDT (2 Form C) Operating Temperature: -40°C ~ 70°C Termination Style: PC Pin

25,21983 US$

0

2-7 ngày làm việc

- +

Tổng phụ: 25.219,83100 US$

Thêm vào BOM
tham khảo ý kiến
C93432
C93432
Relay Type: Telecom Contact Rating (Current): 2 A Coil Voltage: 12VDC Contact Form: DPDT (2 Form C) Operating Temperature: -55°C ~ 85°C Termination Style: PC Pin

2,18780 US$

2520

2-7 ngày làm việc

- +

Tổng phụ: 2,18780 US$

Thêm vào BOM
tham khảo ý kiến
Tài khoản
trò chuyện trực tiếp
E-mail