Elco được AVX Corporation mua lại vào năm 1989. Elco là nhà sản xuất toàn cầu của các đầu nối điện tử và hệ thống kết nối.
Hình ảnh | Mô hình thương hiệu | mô tả | Giá | trong kho | Thời gian giao hàng | Số lượng | Vận hành |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Voltage - Rated: 10 V Frequency: 4.096kHz Size / Dimension: 0.591" Dia (15.00mm) Sound Pressure Level (SPL): 73dB @ 10V, 30cm Technology: Piezo | 17,86600 US$ | 9000 | 2-7 ngày làm việc | - + Tổng phụ: 17,86600 US$ | Thêm vào BOM tham khảo ý kiến | ||
Voltage - Rated: 10 V Frequency: 2.048kHz Size / Dimension: 1.051" L x 0.906" W (26.70mm x 23.00mm) Sound Pressure Level (SPL): 75dB @ 10V, 30cm Technology: Piezo | 15,52000 US$ | 9000 | 2-7 ngày làm việc | - + Tổng phụ: 15,52000 US$ | Thêm vào BOM tham khảo ý kiến | ||
Voltage - Rated: 10 V Frequency: 4.096kHz Size / Dimension: 0.866" Dia (22.00mm) Sound Pressure Level (SPL): 77dB @ 10V, 30cm Technology: Piezo | 23,41200 US$ | 9000 | 2-7 ngày làm việc | - + Tổng phụ: 23,41200 US$ | Thêm vào BOM tham khảo ý kiến | ||
Voltage - Rated: 10 V Frequency: 3kHz Size / Dimension: 1.181" Dia (30.00mm) Sound Pressure Level (SPL): 75dB @ 10V, 30cm Technology: Piezo | 20,49200 US$ | 9000 | 2-7 ngày làm việc | - + Tổng phụ: 20,49200 US$ | Thêm vào BOM tham khảo ý kiến | ||
Connector Type: Header, Male Pins Number of Positions: 160 Number of Rows: 5 Pitch: 0.100" (2.54mm) Contact Finish: Gold Mounting Type: Through Hole, Right Angle | 6,92604 US$ | 9000 | 2-7 ngày làm việc | - + Tổng phụ: 6,92604 US$ | Thêm vào BOM tham khảo ý kiến | ||
Connector Type: Receptacle, Female Sockets Number of Positions: 160 Number of Rows: 5 Pitch: 0.100" (2.54mm) Contact Finish: Gold Mounting Type: Through Hole | 4,97977 US$ | 9000 | 2-7 ngày làm việc | - + Tổng phụ: 4,97977 US$ | Thêm vào BOM tham khảo ý kiến | ||
Gender: Female Number of Positions: 67 Pitch: 0.020" (0.50mm) | 1,70000 US$ | 2417 | 2-7 ngày làm việc | - + Tổng phụ: 1,70000 US$ | Thêm vào BOM tham khảo ý kiến | ||
Gender: Female Number of Positions: 67 Pitch: 0.020" (0.50mm) | 1,70000 US$ | 14555 | 2-7 ngày làm việc | - + Tổng phụ: 1,70000 US$ | Thêm vào BOM tham khảo ý kiến | ||
Gender: Female Number of Positions: 67 Pitch: 0.020" (0.50mm) | 1,70000 US$ | 0 | 2-7 ngày làm việc | - + Tổng phụ: 1,70000 US$ | Thêm vào BOM tham khảo ý kiến | ||
Card Type: PCI Express Gender: Female Number of Positions: 67 Pitch: 0.020" (0.50mm) Color: Black | 0,91350 US$ | 0 | 2-7 ngày làm việc | - + Tổng phụ: 1.461,60000 US$ | Thêm vào BOM tham khảo ý kiến | ||
Gender: Female Number of Positions: 67 Pitch: 0.020" (0.50mm) | 1,70000 US$ | 1 | 2-7 ngày làm việc | - + Tổng phụ: 1,70000 US$ | Thêm vào BOM tham khảo ý kiến | ||
Gender: Female Number of Positions: 67 Pitch: 0.020" (0.50mm) | 1,31000 US$ | 857 | 2-7 ngày làm việc | - + Tổng phụ: 1,31000 US$ | Thêm vào BOM tham khảo ý kiến | ||
Gender: Female Number of Positions: 67 Pitch: 0.020" (0.50mm) | 19,18462 US$ | 9000 | 2-7 ngày làm việc | - + Tổng phụ: 19,18462 US$ | Thêm vào BOM tham khảo ý kiến | ||
Capacitance: 1000pF Tolerance: ±20% Voltage - Rated: 50 V Temperature Coefficient: X7R Supplier Device Package: 0508 (1220 Metric) Dielectric Material: Ceramic | 0,16500 US$ | 0 | 2-7 ngày làm việc | - + Tổng phụ: 660,00000 US$ | Thêm vào BOM tham khảo ý kiến | ||
Capacitance: 0.1F Tolerance: ±10% Voltage - Rated: 16 V Temperature Coefficient: X7R Supplier Device Package: 0612 (1632 Metric) Dielectric Material: Ceramic | 0,45000 US$ | 0 | 2-7 ngày làm việc | - + Tổng phụ: 0,45000 US$ | Thêm vào BOM tham khảo ý kiến | ||
Capacitance: 0.1F Tolerance: ±20% Voltage - Rated: 25 V Temperature Coefficient: X7R Supplier Device Package: 0612 (1632 Metric) Dielectric Material: Ceramic | 0,59000 US$ | 0 | 2-7 ngày làm việc | - + Tổng phụ: 0,59000 US$ | Thêm vào BOM tham khảo ý kiến | ||
Capacitance: 0.1F Tolerance: ±10% Voltage - Rated: 25 V Temperature Coefficient: X7R Supplier Device Package: 0612 (1632 Metric) Dielectric Material: Ceramic | 0,77000 US$ | 0 | 2-7 ngày làm việc | - + Tổng phụ: 0,77000 US$ | Thêm vào BOM tham khảo ý kiến | ||
Capacitance: 100pF Tolerance: ±10% Voltage - Rated: 25 V Temperature Coefficient: C0G, NP0 Supplier Device Package: 0508 (1220 Metric) Dielectric Material: Ceramic | 8,66610 US$ | 9000 | 2-7 ngày làm việc | - + Tổng phụ: 8,66610 US$ | Thêm vào BOM tham khảo ý kiến | ||
Capacitance: 22pF Tolerance: ±10% Voltage - Rated: 50 V Temperature Coefficient: C0G, NP0 Supplier Device Package: 0612 (1632 Metric) Dielectric Material: Ceramic | 0,48000 US$ | 60 | 2-7 ngày làm việc | - + Tổng phụ: 0,48000 US$ | Thêm vào BOM tham khảo ý kiến | ||
Capacitance: 1000pF Tolerance: ±20% Voltage - Rated: 50 V Temperature Coefficient: X7R Supplier Device Package: 0405 (1012 Metric) Dielectric Material: Ceramic | 0,11440 US$ | 0 | 2-7 ngày làm việc | - + Tổng phụ: 915,20000 US$ | Thêm vào BOM tham khảo ý kiến |