Phoenix Electric là công ty hàng đầu thế giới về kết nối điện, giao diện điện tử và công nghệ tự động hóa công nghiệp với sứ mệnh tạo ra sự tiến bộ thông qua các giải pháp sáng tạo và truyền cảm hứng. Công ty’ Mối quan hệ của chúng tôi với khách hàng và đối tác kinh doanh được định hướng bởi lợi ích chung và liên tục. Phoenix Electric là một nhà sản xuất tích hợp đầy đủ với các sản phẩm được thiết kế, thiết kế và sản xuất bởi Phoenix Electric. Họ là một nhà lãnh đạo thị trường thế giới được công nhận trong công nghệ kết nối Patch Panel cho các ứng dụng PCB và DIN Rail. Phạm vi sản phẩm đa dạng bao gồm bảng vá, nguồn điện, bộ điều chỉnh tín hiệu và bộ chuyển đổi dữ liệu, đầu nối công nghiệp, điện áp thoáng qua và bảo vệ tăng, tín hiệu không dây và bộ phát dữ liệu. Phoenix Electric cũng cung cấp các giải pháp tự động hóa toàn diện như PC công nghiệp, I/O, HMI, phần mềm và Ethernet công nghiệp. Phoenix Electric GmbH được thành lập vào năm 1923; Có trụ sở tại Bloomberg, Đức, công ty có doanh thu hàng năm hơn 1,77 tỷ euro và sử dụng hơn 14.000 nhân viên trên toàn thế giới. Phoenix Contact USA là một trong 46 công ty con quốc tế của công ty, mở cửa vào năm 1981.
Hình ảnh | Mô hình thương hiệu | mô tả | Giá | trong kho | Thời gian giao hàng | Số lượng | Vận hành |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Accessory Type: Bail, Feet Package: Bulk Series: UMK | 0,80760 US$ | 40 | 2-7 ngày làm việc | - + Tổng phụ: 0,80760 US$ | Thêm vào BOM tham khảo ý kiến | ||
Accessory Type: Bail, Feet Package: Bulk Series: UM | 0,41990 US$ | 9 | 2-7 ngày làm việc | - + Tổng phụ: 0,41990 US$ | Thêm vào BOM tham khảo ý kiến | ||
Accessory Type: Bail, Feet Package: Bulk Series: UM | 0,35070 US$ | 10 | 2-7 ngày làm việc | - + Tổng phụ: 0,35070 US$ | Thêm vào BOM tham khảo ý kiến | ||
Accessory Type: Mounting Brackets Package: Bulk Series: VAH | 4,69000 US$ | 40 | 2-7 ngày làm việc | - + Tổng phụ: 4,69000 US$ | Thêm vào BOM tham khảo ý kiến | ||
For Use With/Related Products: UM Series Type: Panel, Side Material: Plastic, Polyamide Color: Green Series: UM | 0,39370 US$ | 138 | 2-7 ngày làm việc | - + Tổng phụ: 0,39370 US$ | Thêm vào BOM tham khảo ý kiến | ||
For Use With/Related Products: UM Series Type: Panel, Side Material: Plastic, Polyamide Color: Green Series: UM | 0,39370 US$ | 83 | 2-7 ngày làm việc | - + Tổng phụ: 0,39370 US$ | Thêm vào BOM tham khảo ý kiến | ||
For Use With/Related Products: 22.5mm Wide Housing Type: Module Material: Plastic, Polyamide Color: Green Series: UM | 1,09790 US$ | 20 | 2-7 ngày làm việc | - + Tổng phụ: 1,09790 US$ | Thêm vào BOM tham khảo ý kiến | ||
For Use With/Related Products: 45mm Wide Housing Type: Module Material: Plastic, Polyamide Color: Green Series: UM | 1,89920 US$ | 40 | 2-7 ngày làm việc | - + Tổng phụ: 1,89920 US$ | Thêm vào BOM tham khảo ý kiến | ||
For Use With/Related Products: UM Series Type: Base Material: Plastic, Polyamide Color: Green Features: Foot Series: UM | 10,27000 US$ | 1291 | 2-7 ngày làm việc | - + Tổng phụ: 10,27000 US$ | Thêm vào BOM tham khảo ý kiến | ||
For Use With/Related Products: 11.25mm Wide Housing Type: Base Material: Plastic, Polyamide Color: Green Series: UM | 3,23000 US$ | 543 | 2-7 ngày làm việc | - + Tổng phụ: 3,23000 US$ | Thêm vào BOM tham khảo ý kiến | ||
For Use With/Related Products: 11.5mm Wide Housing Type: Panel, Side Material: Plastic, Polyamide Color: Green Series: UM | 0,82820 US$ | 50 | 2-7 ngày làm việc | - + Tổng phụ: 0,82820 US$ | Thêm vào BOM tham khảo ý kiến | ||
For Use With/Related Products: UM Series Type: Panel, Side Material: Plastic, Polyamide Color: Green Features: Foot Series: UM | 3,37000 US$ | 3183 | 2-7 ngày làm việc | - + Tổng phụ: 3,37000 US$ | Thêm vào BOM tham khảo ý kiến | ||
For Use With/Related Products: UM Series Type: Panel, Side Material: Plastic, Polyamide Color: Green Features: Foot Series: UM | 0,61280 US$ | 50 | 2-7 ngày làm việc | - + Tổng phụ: 0,61280 US$ | Thêm vào BOM tham khảo ý kiến | ||
For Use With/Related Products: UM Series Type: Panel, Side Material: Plastic, Non Specified Color: Green Series: UM | 3,10000 US$ | 176 | 2-7 ngày làm việc | - + Tổng phụ: 3,10000 US$ | Thêm vào BOM tham khảo ý kiến | ||
For Use With/Related Products: 22.5mm Wide Housing Type: Filler Plug Material: Plastic, Non Specified Color: Green Series: ME | 0,26820 US$ | 100 | 2-7 ngày làm việc | - + Tổng phụ: 0,26820 US$ | Thêm vào BOM tham khảo ý kiến | ||
For Use With/Related Products: 90mm Wide Housing Type: Cover, Lid Material: Plastic, ABS Color: Green Features: Positions - 34 Series: EG | 1,33410 US$ | 80 | 2-7 ngày làm việc | - + Tổng phụ: 1,33410 US$ | Thêm vào BOM tham khảo ý kiến | ||
For Use With/Related Products: 122mm Wide Housing Type: Panel, Side Material: Plastic, Polyamide Color: Black Features: Foot Series: UM | 1,98690 US$ | 10 | 2-7 ngày làm việc | - + Tổng phụ: 1,98690 US$ | Thêm vào BOM tham khảo ý kiến | ||
For Use With/Related Products: 35mm Wide Housing Type: Base Material: Plastic, Polyamide Color: Green Series: UM | 2,01280 US$ | 10 | 2-7 ngày làm việc | - + Tổng phụ: 2,01280 US$ | Thêm vào BOM tham khảo ý kiến | ||
For Use With/Related Products: 11.25mm Wide Housing Type: Panel, Side Material: Plastic, Polyamide Color: Green Series: UM | 0,79880 US$ | 25 | 2-7 ngày làm việc | - + Tổng phụ: 0,79880 US$ | Thêm vào BOM tham khảo ý kiến | ||
For Use With/Related Products: UEG Series Type: Housing Material: Plastic, Polyamide Color: Green Features: Positions - 8 Series: UEG | 9,08980 US$ | 5 | 2-7 ngày làm việc | - + Tổng phụ: 9,08980 US$ | Thêm vào BOM tham khảo ý kiến |